“Một nhà kinh tế học là một chuyên gia, người sẽ biết ngày mai tại sao những điều ông ấy dự đoán ngày hôm qua lại không xảy ra vào ngày hôm nay”. Câu trích dẫn xác định rất nhiều công việc của một nhà kinh tế học. Trong thế giới ngày nay, nền kinh tế toàn cầu đã có tác động rất lớn đến chất lượng cuộc sống của chúng ta. Điều này là do nghiên cứu của các nhà kinh tế học khác nhau trên thế giới.
- 1. Adam Smith (1723-1790)
- 2. David Ricardo (1772-1823)
- 3. Alfred Marshall (1842–1924)
- 4. John Maynard Keynes (1883-1946)
- 5. Milton Friedman (1912-2006)
- 6. và 7. Abhijit Banerjee và Esther Duflo
- 8. Nouriel Roubini
- 9. Hernando de Soto
- 10. Janet Yellen
- Những Nhà Kinh Tế Nổi Tiếng Nhất Là Ai?
- John Maynard Keynes đã dạy những nhà kinh tế nổi tiếng nào?
- Điểm mấu chốt
Nhiều nhà kinh tế học đã làm những công việc đáng kinh ngạc, và một số đã có những đóng góp cho lý thuyết tài chính vượt qua nhiều khía cạnh của lịch sử xã hội. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cho bạn thấy mười trong số các nhà kinh tế học này và giải thích tác động của họ đối với xã hội.
Bài học rút ra chính
- Trong suốt lịch sử, một số nhà kinh tế học đã đóng góp rất nhiều vào lĩnh vực kinh tế học và theo cách đó đã làm thay đổi xã hội.
- Adam Smith là một nhà kinh tế chính trị trong thời kỳ Khai sáng Scotland nổi tiếng với cuốn sách có tên là The Theory of Moral Sentiments and The Wealth of Nations (tạm dịch: Lý thuyết về tình cảm đạo đức và Sự thịnh vượng của các quốc gia)
- David Ricardo, một thành viên của Quốc hội Anh và nhà kinh tế, lập luận rằng các quốc gia nên chuyên môn hóa vì lợi ích lớn hơn của họ.
- John Maynard Keynes, hay “nhà kinh tế học khổng lồ”, ủng hộ chi tiêu của chính phủ và chính sách tiền tệ để giảm thiểu tác động bất lợi của những chuyển dịch kinh tế lớn.
1. Adam Smith (1723-1790)
Adam Smith là một nhà kinh tế học người Scotland, ông được biết đến là tác giả của cuốn sách The Theory of Moral Sentiments (Tạm dịch: “Lý thuyết về tình cảm đạo đức”) được viết và xuất bản lần đầu vào năm 1759. Ngoài ra, ông cũng là tác giả của tác phẩm kinh điển The Wealth of Nations (Tạm dịch: “Tìm hiểu về bản chất và nguồn gốc của cải của các quốc gia”) thường được gọi là The Wealth of Nations. Tác phẩm được viết vào năm 1776 với thể loại chính luận nổi tiếng nhất về công nghiệp, thương mại, được công nhận là một trong những đóng góp lớn cho kinh tế học hiện đại.
Smith vào Đại học Glasgow năm 15 tuổi và theo học triết học đạo đức. Mối quan tâm ban đầu của ông đối với Cơ đốc giáo đã phát triển thành lập trường theo Chủ nghĩa giáo phái nhiều hơn (mặc dù điều này đã gặp nhiều thách thức).
Những lập luận của Smith chống lại chủ nghĩa trọng thương và ủng hộ thương mại tự do là một thách thức rõ rệt đối với phần lớn chủ nghĩa bảo hộ, thuế quan và tích trữ vàng thịnh hành vào giữa thế kỷ 18. Ngày nay, ông thường được gọi là “cha đẻ của kinh tế học hiện đại.” Trong một thế giới toàn cầu hóa, hãy tưởng tượng cuộc sống sẽ chậm hơn bao nhiêu nếu thương mại tự do, cởi mở không được khuyến khích và nếu tích trữ tài sản cứng (chủ nghĩa trọng thương) là tiêu chuẩn: Đời sống kinh tế sẽ khá ảm đạm.
Vào cuối đời, Adam Smith đã tiêu hủy hầu hết các bản thảo của mình, và trong khi một số còn sống sót, thế giới không bao giờ biết được mức độ của những suy nghĩ và lý thuyết cuối cùng của ông.
2. David Ricardo (1772-1823)
Một gia đình lớn có thể đã góp phần thúc đẩy Ricardo; ông là con thứ ba trong số 17 người con từ một gia đình Do Thái gốc Bồ Đào Nha. Những đóng góp của ông trong việc nghiên cứu kinh tế học đến từ một nền tảng thực tiễn hơn của Adam Smith. Ricardo cùng cha làm việc tại Sở giao dịch chứng khoán London năm 14 tuổi và nhanh chóng trở nên thành công trong việc đầu cơ chứng khoán và bất động sản. Sau khi đọc Smith’s Smith’s The Wealth of Nationsnăm 1799, ông đã dần quan tâm đến kinh tế học; mặc dù bài báo kinh tế học đầu tiên của ông gần 10 năm sau đó mới được xuất bản.
Ricardo trở thành thành viên của Quốc hội Anh, đại diện cho một quận của Ireland vào năm 1819. Tác phẩm vĩ đại nhất của ông mang tên Bàn luận về ảnh hưởng của giá cả thấp tới lợi nhuận chứng khoán xuất bản vào năm 1815 đã lập luận rằng bãi bỏ các luật về ngô vào thời điểm đó để truyền bá sự giàu có tốt hơn, và ông đã viết thêm một quyển sách nói đến kinh tế Principles of Political Economy and Taxation (Tạm dịch: “Các nguyên tắc của kinh tế chính trị và thuế”) (1817).
Ricardo được biết đến nhiều nhất với niềm tin rằng các quốc gia nên chuyên môn hóa vì lợi ích lớn hơn. Ông cũng đã lên tiếng trong việc đưa ra lập luận chống lại chủ nghĩa bảo hộ, nhưng ông có thể đã ghi dấu ấn lớn nhất của mình về địa tô, thuế, tiền lương và lợi nhuận bằng cách cho thấy rằng địa chủ chiếm đoạt của cải bằng giá của người lao động là không có lợi cho xã hội.
Ricardo là một trong những nhà kinh tế học vĩ đại sống lâu hơn, qua đời ở tuổi 51 vào năm 1823.
3. Alfred Marshall (1842–1924)
Alfred Marshall là nhà kinh tế học nổi tiếng ở Anh, sinh ra tại London. Ban đầu ông muốn gia nhập giáo sĩ, tuy nhiên ông đã có hướng đi riêng là tập trung vào con đường nghiên cứu sau khi nhận được sự thành công tại Đại học Cambridge. Alfred Marshall có thể là người ít được công nhận nhất trong số các nhà kinh tế học vĩ đại vì ông không ủng hộ bất kỳ lý thuyết cấp tiến nào. Tuy nhiên, ông được ghi nhận là người đã cố gắng áp dụng toán học chặt chẽ vào kinh tế học để biến kinh tế học thành một môn khoa học hơn là triết học.
Mặc dù chú trọng đến toán học, Alfred Marshall vẫn cố gắng làm cho công việc của mình có thể tiếp cận được với những người bình thường. Cuốn sách mang tựa đề Economics of Industry (Tạm dịch: “Kinh tế Công nghiệp”) (1879) của ông đã được sử dụng rộng rãi ở Anh và được đưa vào nhiều chương trình giảng dạy tại trường đại học ở Anh. Tiếp đến, Alfred Marshall đã mất tận 10 năm hoàn tất tác phẩm mang tên Các nguyên tắc kinh tế học xuất bản vào năm 1890 và được chứng minh là tác phẩm quan trọng nhất của ông. Ông được ghi nhận nhiều nhất với việc duy trì các đường cung, cầu, mức thỏa dụng cận biên và chi phí sản xuất cận biên thành một mô hình thống nhất.
4. John Maynard Keynes (1883-1946)
Các nhà sử học đôi khi gọi John Maynard Keynes là “nhà kinh tế học khổng lồ”. Ông đặc biệt được nhớ đến vì đã ủng hộ chính sách tiền tệ và chi tiêu của chính phủ nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của các cuộc suy thoái, khủng hoảng và bùng nổ kinh tế.
Trong Chiến tranh thế giới thứ nhất, Keynes đã làm việc về các điều khoản tín dụng giữa Anh và các đồng minh và là đại diện tại hiệp ước hòa bình được ký kết ở Versailles.
John Maynard Keynes gần như bị phá sản bởi sự sụp đổ của thị trường chứng khoán năm 1929, nhưng ông đã có thể gây dựng lại tài sản của mình. Năm 1936, Keynes viết tác phẩm nổi tiếng của mình, General Theory of Employment, Interest and Money (Tạm dịch “Lý thuyết tổng quát về việc làm, lãi suất và tiền tệ”).
Friedman và Keynes
Công trình của John Keynes thường được coi là trái ngược với triết lý tự do được các nhà kinh tế học như Milton Friedman cổ vũ. Trong khi Keynes ủng hộ chi tiêu của chính phủ như một hình thức kích thích kinh tế, Friedman phản đối các biện pháp can thiệp của chính phủ.
5. Milton Friedman (1912-2006)
Milton Friedman là người con cuối cùng trong số 4 người con được sinh ra trong gia đình Do Thái đã nhập cư từ Áo-Hungary. Sau khi lấy bằng Cử nhân Văn học tại Rutgers và bằng Thạc sĩ tại Đại học Chicago, ông đã làm việc cho New Deal, một loạt các chương trình do Tổng thống Hoa Kỳ Franklin D. Roosevelt thiết kế nhằm cứu trợ và phục hồi sau những ảnh hưởng của The Great Depression (Đại khủng hoảng). Mặc dù nhìn chung Friedman ủng hộ New Deal, nhưng ông lại phản đối hầu hết các chương trình của chính phủ và kiểm soát giá cả.Ông phản đối hầu hết các chương trình của chính phủ và kiểm soát giá cả.
So với Keynes, Milton Friedman là một nhà kinh tế học theo kiểu tự do hơn. Ông đã giảm thiểu vai trò của chính phủ trong thị trường tự do. Những ý tưởng này của ông đã hình thành nền tảng cho cuốn sách Capitalism and Freedom (Tạm dịch: “Chủ nghĩa tư bản và tự do”) (1962). Ông có lẽ được biết đến nhiều nhất với việc thúc đẩy thị trường tự do và được ghi nhận với khái niệm về thị trường tiền tệ hiện đại, không bị kiểm soát và không tuân theo các tiêu chuẩn kim loại quý.
Các tác phẩm của Friedman thậm chí còn được lưu hành ngầm trong Chiến tranh Lạnh và là cơ sở cho các nền kinh tế dựa trên thuế tiêu dùng hơn là một nền kinh tế dựa trên thuế thu nhập hoặc thuế tài sản.
Friedman tin rằng việc đưa chủ nghĩa tư bản vào các nước độc tài sẽ dẫn đến cải thiện xã hội và tăng cường tự do chính trị. Từng đoạt giải thưởng Nobel về Khoa học Kinh tế năm 1976, ông rất kiên quyết về mối liên hệ giữa cung tiền và lạm phát. Bài phát biểu của ông vào năm 1988 trước các sinh viên và học giả Trung Quốc ở San Francisco, trong đó ông gọi Hồng Kông là ví dụ điển hình nhất về chính sách tự do, được coi là có ảnh hưởng trực tiếp đến các cải cách kinh tế tiếp theo của Trung Quốc.
6. và 7. Abhijit Banerjee và Esther Duflo
Abhjijit Banerjee sinh ra ở Mumbai trong một gia đình làm kinh tế. Cả cha mẹ anh đều là giáo sư ở Calcutta, và anh đã được học kinh tế riêng ở Ấn Độ trước khi lấy bằng Tiến sĩ từ Đại học Harvard. Hiện anh đang giảng dạy tại MIT, nơi anh gặp người vợ tương lai của mình, nhà kinh tế học người Pháp Esther Duflo. Năm 2003, họ cùng với Sendhil Mullainathan đồng sáng lập Poverty Action Lab with Sendhil Mullainathan (Tạm dịch: “Phòng thí nghiệm Hành động Đói nghèo”).
Phòng thí nghiệm Hành động Đói nghèo nổi tiếng nhất với cách tiếp cận thử nghiệm đối với kinh tế học phát triển. Thay vì dựa vào các mô hình toán học hoặc dữ liệu quan sát, Banerjee và Duflo đã tạo ra các thử nghiệm ngẫu nhiên để xác định hiệu quả của chi tiêu chính phủ cho tài liệu giảng dạy, tiêm chủng và các chính sách khác.
Ví dụ, họ đo lường tác động của Thu nhập cơ bản chung bằng cách trả tiền vô điều kiện cho cư dân của các ngôi làng nghèo ở Kenya. Các làng khác nhau nhận được các hình thức thanh toán khác nhau và một số được chọn làm nhóm kiểm soát. Bằng cách đo lường những cải thiện kinh tế sau những khoản thanh toán đó, các nhà kinh tế có thể đo lường chính xác tác động của UBI hiệu quả như các bác sĩ tiến hành thử nghiệm thuốc.
Banerjee và Duflo đã được trao giải Nobel Kinh tế năm 2019, cùng với Michael Kremer của Đại học Chicago. Trong sáng kiến mới nhất của họ, Phòng thí nghiệm Hành động Đói nghèo đang tài trợ cho các dự án để giải quyết Dịch vụ chăm sóc sức khoẻ tại Hoa Kỳ (Healthcare in the United States).
8. Nouriel Roubini
Nouriel Roubini sinh ra ở Iran trong một gia đình Do Thái Chính thống giáo, sau đó di cư đến Israel. Kể từ đó, ông cũng sống ở Thổ Nhĩ Kỳ, Ý và Hoa Kỳ. Cũng bởi vì sống ở nhiều nước nên ông tự mô tả mình là một “kẻ du mục toàn cầu”. Ông lấy bằng cử nhân kinh tế tại Milan, trước khi lấy bằng tiến sĩ tại Đại học Harvard. Bây giờ, ông đang giảng dạy tại Trường Kinh doanh Stern của NYU.
Ngoài nghiên cứu, Roubini cũng đã đóng góp vào việc hoạch định chính sách kinh tế tại các tổ chức như Ngân hàng Thế giới, Quỹ Tiền tệ Quốc tế và Cục Dự trữ Liên bang. Ông cũng phục vụ trong Hội đồng Cố vấn Kinh tế của Nhà Trắng trong thời chính quyền Clinton, cũng như Bộ Tài chính.
Roubini nổi tiếng nhất với việc dự đoán chính xác cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008. Trong một báo cáo vị trí năm 2006 cho IMF, ông cảnh báo rằng bong bóng bất động sản sẽ sớm sụp đổ, gây ra một cuộc suy thoái lớn. Lời cảnh báo tiên tri này đã mang lại cho anh ta biệt danh “Tiến sĩ Doom.”
Roubini cũng được biết đến với quan điểm bất lợi của mình đối với bitcoin, mà ông đã mô tả là “mẹ của tất cả các trò gian lận.” Ông cũng đã chỉ trích công nghệ blockchain “vô dụng”, vào thời điểm mà thị trường vẫn còn rất lạc quan về các dịch vụ sổ cái phân tán.
Tiến sĩ Doom
Nouriel Roubini được đặt biệt danh là “Tiến sĩ Doom” vì triển vọng u ám của ông vào năm 2006, sau đó được xác nhận bởi cuộc Đại suy thoái.
9. Hernando de Soto
Hernando de Soto sinh ra ở Peru, mặc dù ông đã dành phần lớn thời thơ ấu của mình ở châu Âu sau cuộc đảo chính quân sự của đất nước đó. Ông nổi tiếng nhất với tư cách là kiến trúc sư của những cải cách kinh tế tân tự do của Peru; tuy nhiên, công việc của ông đã ảnh hưởng đến toàn bộ Tây bán cầu.
Năm 1979, de Soto trở lại Peru và thành lập Viện Tự do và Dân chủ, một tổ chức tư tưởng tân tự do chịu ảnh hưởng nặng nề của Friedrich Hayek và Milton Friedman. Với sự tài trợ hào phóng của chính phủ Hoa Kỳ, ILD đã thúc đẩy các chính sách và luật pháp thị trường tự do để giải quyết các mối quan hệ tài sản không chính thức và trọng tài của đất nước. De Soto là cố vấn chính của Tổng thống Fujimori (1990-2000), người mà ông đã thuyết phục áp dụng liệu pháp sốc.
Trong khi ILD không còn phổ biến ở Peru, de Soto vẫn tiếp tục tranh luận về các cải cách thị trường tự do trên khắp Tây bán cầu. Công việc của ông đã truyền cảm hứng cho Đồng thuận Washington và hỗ trợ việc thành lập NAFTA. Những đóng góp của De Soto đã được các Tổng thống Mỹ Ronald Reagan và Bill Clinton ghi nhận.
10. Janet Yellen
Janet Yellen sinh ra ở Brooklyn trong một gia đình có dòng dõi người Do Thái gốc Ba Lan. Cô lấy bằng cử nhân kinh tế tại Brown, trước khi lấy bằng Thạc sĩ và Tiến sĩ. tại Đại học Yale.
Phần lớn sự nghiệp nghiên cứu của Yellen được dành để nghiên cứu thị trường lao động và tác động của chính sách của chính phủ. Bà đã ủng hộ triết lý kinh tế John Maynard Keynes, ủng hộ kích thích kinh tế và quan điểm vừa phải đối với lạm phát, đồng thời ủng hộ các cải cách đối với một số quyền lợi của chính phủ.
Năm 1994, bà được bổ nhiệm vào Hội đồng Thống đốc của Cục Dự trữ Liên bang, nơi bà phục vụ cho đến khi trở thành Chủ tịch Hội đồng Cố vấn Kinh tế. Kể từ đó, bà đã phục vụ một số vai trò khác trong Cục Dự trữ Liên bang, đỉnh cao là Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang từ năm 2014 đến năm 2018. Bà được Tổng thống Biden bổ nhiệm làm Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ vào năm 2021.
Những Nhà Kinh Tế Nổi Tiếng Nhất Là Ai?
Trong khi có nhiều nhà kinh tế học nổi tiếng, một số tên tuổi nổi tiếng nhất bao gồm Adam Smith, David Ricardo, Karl Marx, John Maynard Keynes, Friedrich Hayek và Milton Friedman.
John Maynard Keynes đã dạy những nhà kinh tế nổi tiếng nào?
Mặc dù John Maynard Keynes có nhiều học trò, nhưng ảnh hưởng của ông đã vượt xa Cambridge. Một số nhà kinh tế trẻ mà ông đã làm việc cùng bao gồm Maurice Dobb, Austin Robinson, Joan Robinson và Piero Sraffa.
Điểm mấu chốt
Tất cả những nhà kinh tế này đều có ảnh hưởng sâu sắc đến thế giới, nhưng chỉ có thời gian mới cho biết họ sẽ tác động như thế nào đến tư duy kinh tế trong tương lai và nơi chúng ta sẽ đi tiếp theo.