Tỷ giá hối đoái đóng một vai trò quan trọng trong mức độ thương mại của một quốc gia, điều này rất quan trọng đối với hầu hết mọi nền kinh tế thị trường tự do trên thế giới. Vì lý do này, tỷ giá hối đoái là một trong những biện pháp kinh tế được chính phủ theo dõi, phân tích và thao túng nhiều nhất. Nhưng tỷ giá hối đoái cũng quan trọng ở quy mô nhỏ hơn: chúng ảnh hưởng đến lợi nhuận thực tế của danh mục đầu tư của nhà đầu tư. Ở đây, chúng ta cùng xem xét một số động lực chính đằng sau sự biến động của tỷ giá hối đoái.
Tổng quan về Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái cao hơn có thể được kỳ vọng sẽ làm xấu đi cán cân thương mại của một quốc gia, trong khi tỷ giá hối đoái thấp hơn có thể được kỳ vọng sẽ cải thiện nó.
Bài học rút ra chính
- Ngoài các yếu tố như lãi suất và lạm phát, tỷ giá hối đoái là một trong những yếu tố quan trọng nhất quyết định mức độ lành mạnh kinh tế tương đối của một quốc gia.
Các yếu tố quyết định tỷ giá hối đoái
Sau đây là một số yếu tố quyết định chính của tỷ giá hối đoái giữa hai quốc gia. Lưu ý rằng các yếu tố này không theo thứ tự cụ thể; Giống như nhiều khía cạnh của kinh tế học, tầm quan trọng tương đối của các yếu tố này là chủ đề của nhiều cuộc tranh luận.
Sự khác biệt trong lạm phát
Thông thường, một quốc gia có tỷ lệ lạm phát thấp hơn liên tục thể hiện giá trị tiền tệ tăng lên, khi sức mua của quốc gia đó tăng lên so với các loại tiền tệ khác. Trong nửa cuối thế kỷ 20, các nước có lạm phát thấp bao gồm Nhật Bản, Đức và Thụy Sĩ, trong khi Mỹ và Canada chỉ đạt được mức lạm phát thấp sau đó. Những quốc gia có lạm phát cao hơn thường thấy đồng tiền của họ giảm giá so với đồng tiền của các đối tác thương mại của họ. Điều này cũng thường đi kèm với lãi suất cao hơn.
Sự khác biệt về lãi suất
Lãi suất, lạm phát và tỷ giá hối đoái đều có mối tương quan cao. Bằng cách thao túng lãi suất, các ngân hàng trung ương gây ảnh hưởng lên cả lạm phát và tỷ giá hối đoái, và việc thay đổi lãi suất sẽ tác động đến lạm phát và giá trị tiền tệ. Lãi suất cao hơn mang lại cho người cho vay trong một nền kinh tế lợi tức cao hơn so với các nước khác. Do đó, lãi suất cao hơn sẽ thu hút vốn nước ngoài và khiến tỷ giá hối đoái tăng. Tuy nhiên, tác động của lãi suất cao hơn sẽ được giảm thiểu, nếu lạm phát ở quốc gia này cao hơn nhiều so với các quốc gia khác, hoặc nếu các yếu tố bổ sung thúc đẩy đồng tiền đi xuống. Mối quan hệ ngược lại tồn tại đối với lãi suất giảm – nghĩa là lãi suất thấp hơn có xu hướng làm giảm tỷ giá hối đoái.
Thâm hụt tài khoản vãng lai
Thâm hụt trong tài khoản vãng lai cho thấy quốc gia đang chi tiêu cho hoạt động ngoại thương nhiều hơn số tiền kiếm được và đang vay vốn từ các nguồn nước ngoài để bù đắp thâm hụt. Nói cách khác, quốc gia này đòi hỏi nhiều ngoại tệ hơn những gì họ nhận được thông qua việc bán hàng xuất khẩu và nó cung cấp nhiều ngoại tệ hơn so với nhu cầu của người nước ngoài đối với các sản phẩm của mình.
Nợ công
Các quốc gia sẽ tham gia tài trợ thâm hụt quy mô lớn để chi trả cho các dự án khu vực công và tài trợ của chính phủ. Trong khi hoạt động này kích thích nền kinh tế trong nước, các quốc gia có thâm hụt công và nợ lớn lại kém hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư nước ngoài. Nguyên nhân? Một khoản nợ lớn khuyến khích lạm phát, và nếu lạm phát cao, khoản nợ đó sẽ được thanh toán và cuối cùng được trả bằng đồng đô la thực rẻ hơn trong tương lai.
Trong trường hợp xấu nhất, chính phủ có thể in tiền để trả một phần nợ lớn, nhưng việc tăng cung tiền chắc chắn gây ra lạm phát. Hơn nữa, nếu một chính phủ không thể giải quyết thâm hụt của mình thông qua các biện pháp trong nước (bán trái phiếu trong nước, tăng cung tiền), thì chính phủ phải tăng cung chứng khoán để bán cho người nước ngoài, do đó hạ giá của chúng. Cuối cùng, một khoản nợ lớn có thể khiến người nước ngoài lo ngại nếu họ tin rằng quốc gia này có nguy cơ không thực hiện được các nghĩa vụ của mình. Người nước ngoài sẽ ít sẵn sàng sở hữu chứng khoán có mệnh giá bằng đồng tiền đó nếu rủi ro vỡ nợ là lớn. Vì lý do này, xếp hạng nợ của quốc gia (ví dụ như được xác định bởi Moody’s hoặc Standard & Poor’s) là một yếu tố quyết định quan trọng đối với tỷ giá hối đoái của quốc gia đó.
Điều khoản thương mại
Nếu giá hàng xuất khẩu của một quốc gia tăng với tỷ lệ lớn hơn giá hàng nhập khẩu, thì các điều khoản thương mại của quốc gia đó đã được cải thiện một cách thuận lợi. Các điều khoản thương mại ngày càng tăng cho thấy ‘nhu cầu lớn hơn đối với hàng xuất khẩu của đất nước. Điều này dẫn đến việc tăng doanh thu từ xuất khẩu, làm tăng nhu cầu về tiền tệ của đất nước (và tăng giá trị của đồng tiền). Nếu giá hàng xuất khẩu tăng với tỷ lệ nhỏ hơn giá hàng nhập khẩu, giá trị của đồng tiền sẽ giảm so với các đối tác thương mại của nó.
Hiệu quả kinh tế mạnh mẽ
Các nhà đầu tư nước ngoài chắc chắn phải tìm đến các quốc gia ổn định, có nền kinh tế phát triển mạnh để đầu tư vốn. Một quốc gia có những thuộc tính tích cực như vậy sẽ thu hút các quỹ đầu tư ra khỏi các quốc gia khác được coi là có nhiều rủi ro về chính trị và kinh tế hơn. Ví dụ, bất ổn chính trị có thể gây mất niềm tin vào tiền tệ và sự dịch chuyển vốn sang tiền tệ của các quốc gia ổn định hơn.
Điểm mấu chốt
Tỷ giá hối đoái của đơn vị tiền tệ mà danh mục đầu tư nắm giữ phần lớn các khoản đầu tư của nó xác định lợi tức thực tế của danh mục đầu tư đó. Tỷ giá hối đoái giảm rõ ràng làm giảm sức mua của thu nhập và lợi nhuận vốn thu được từ bất kỳ khoản lợi nhuận nào. Với các nhà đầu tư thì sự hiểu biết về giá trị tiền tệ và tỷ giá hối đoái đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với tỷ suất lợi nhuận trên các khoản đầu tư của họ.
Ngoài các yếu tố như lãi suất và lạm phát, tỷ giá hối đoái là một trong những yếu tố quan trọng nhất quyết định mức độ lành mạnh kinh tế tương đối của một quốc gia. Tỷ giá hối đoái đóng một vai trò quan trọng trong mức độ thương mại của một quốc gia, điều này rất quan trọng đối với hầu hết mọi nền kinh tế thị trường tự do trên thế giới. Vì lý do này, tỷ giá hối đoái là một trong những biện pháp kinh tế được chính phủ theo dõi, phân tích và thao túng nhiều nhất.