Tỷ lệ lợi tức thu nhập vốn chủ sở hữu trái phiếu (BEER) là một số liệu được sử dụng để đánh giá mối quan hệ giữa lợi tức trái phiếu và lợi tức thu nhập trên thị trường chứng khoán.
Tỷ suất lợi tức thu nhập vốn chủ sở hữu trái phiếu cũng có thể đi bằng tỷ suất lợi tức vốn chủ sở hữu mạ vàng (GEYR).
Bài học rút ra chính
- Tỷ lệ lợi tức thu nhập vốn chủ sở hữu trái phiếu (BEER) là một cách các nhà đầu tư có thể sử dụng lợi tức trái phiếu để ước tính hướng đi của thị trường chứng khoán.
- Tỷ lệ được xác định bằng cách chia lợi tức của trái phiếu chính phủ cho lợi tức hiện tại của cổ phiếu hoặc điểm chuẩn cổ phiếu.
- Tỷ lệ lớn hơn 1,0 cho thấy thị trường chứng khoán được định giá quá cao, trong khi mức xếp hạng dưới 1,0 cho thấy cổ phiếu đang bị định giá thấp.
- Một ví dụ cụ thể về BEER sử dụng S&P 500 và Kho bạc 10 năm là cái gọi là mô hình Fed.
Hiểu biết về Tỷ lệ lợi tức thu nhập từ vốn chủ sở hữu trái phiếu (BEER)
BEER có hai phần — tử số được biểu thị bằng lợi suất trái phiếu chuẩn, chẳng hạn như Kho bạc kỳ hạn 5 hoặc 10 năm, trong khi mẫu số là lợi suất thu nhập hiện tại của một tiêu chuẩn cổ phiếu, chẳng hạn như S&P 500.
So sánh giữa lợi suất nợ dài hạn của chính phủ và lợi suất trung bình trên điểm chuẩn của thị trường chứng khoán có thể được sử dụng như một dạng chỉ báo về thời điểm mua cổ phiếu. Nếu tỷ lệ này trên 1,0, thị trường chứng khoán được cho là định giá quá cao; chỉ số thấp hơn 1,0 cho thấy thị trường chứng khoán đang bị định giá thấp.
Lý thuyết đằng sau tỷ lệ này là nếu cổ phiếu mang lại nhiều lợi nhuận hơn trái phiếu, tức là, BEER 1), thì tiền bán cổ phiếu được tái đầu tư vào trái phiếu. Điều này dẫn đến hệ số P / E giảm và tăng lợi nhuận thu nhập. Về mặt lý thuyết, BEER bằng 1 sẽ chỉ ra mức độ rủi ro được nhận thức ngang nhau trên thị trường trái phiếu và thị trường cổ phiếu.
Các nhà phân tích thường cảm thấy rằng tỷ lệ BEER lớn hơn 1 ngụ ý rằng thị trường chứng khoán được định giá quá cao, trong khi các con số nhỏ hơn 1 có nghĩa là chúng bị định giá thấp hơn hoặc lợi tức trái phiếu hiện hành không đủ rủi ro định giá. Nếu BEER cao hơn mức bình thường, giả định là giá cổ phiếu sẽ giảm, do đó làm giảm BEER.
Công thức cho BEER:
BEER = Lợi tức trái phiếu / Lợi tức thu nhập
BEER được tính bằng cách chia lợi suất của trái phiếu chính phủ cho lợi suất thu nhập hiện tại của một chuẩn cổ phiếu trên cùng một thị trường. Lợi suất thu nhập hiện tại của thị trường chứng khoán (hoặc đơn giản là một cổ phiếu riêng lẻ) chỉ là nghịch đảo của tỷ lệ giá trên thu nhập (P / E). Lợi tức thu nhập được tính theo tỷ lệ phần trăm, đo lường tỷ lệ phần trăm của mỗi đô la đầu tư mà một công ty, lĩnh vực hoặc toàn thị trường kiếm được trong mười hai tháng qua.
Ví dụ: nếu tỷ lệ P / E của S&P 500 là 25, thì lợi suất thu nhập là 1/25 = 0,04 hoặc 4%. So sánh lợi tức thu nhập với lợi tức trái phiếu sẽ dễ dàng hơn là so sánh tỷ lệ P / E với lợi suất trái phiếu.
Ý tưởng đằng sau tỷ lệ BEER là nếu cổ phiếu mang lại nhiều lợi nhuận hơn trái phiếu, thì chúng bị định giá thấp hơn; ngược lại, nếu trái phiếu mang lại nhiều lợi nhuận hơn cổ phiếu, thì cổ phiếu được định giá quá cao.
Ví dụ về BEER
Hãy xem xét một trái phiếu kho bạc kỳ hạn 10 năm với lợi suất 2,8% và lợi suất thu nhập trên S&P 500 là 4% (cho thấy P / E là 25 lần). Tỷ lệ BEER do đó có thể được tính như sau:
BEER = Lợi tức trái phiếu (0.028)/Lợi tức thu nhập (0.04) = 0.7
Sử dụng các kết quả trên, nhà đầu tư có thể kết luận rằng thị trường chứng khoán đang bị định giá thấp hơn khi tỷ lệ này được tính là dưới 1,0.
Mô hình BEER so với Fed
Mô hình Fed là một trường hợp cụ thể của tỷ suất lợi tức thu nhập vốn chủ sở hữu trái phiếu. Tỷ lệ BEER có thể được tính bằng cách sử dụng bất kỳ lợi suất trái phiếu chuẩn nào và bất kỳ lợi suất thu nhập nào của thị trường chứng khoán chuẩn. Mô hình Fed là một công cụ để xác định liệu thị trường chứng khoán Mỹ có được định giá tương đối tại một thời điểm nhất định hay không. Mô hình này dựa trên một phương trình so sánh lợi tức thu nhập cụ thể của chỉ số S&P 500 với lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ kỳ hạn 10 năm.
Nhà kinh tế học Ed Yardeni đã tạo ra mô hình Fed. Ông đặt cho nó cái tên này và nói rằng đây là “mô hình định giá cổ phiếu của Fed, mặc dù không ai ở Fed chính thức xác nhận nó.” Mô hình của Fed chỉ ra rằng nếu lợi suất thu nhập của S&P cao hơn lợi suất trái phiếu kỳ hạn 10 năm của Hoa Kỳ, thì thị trường đang “tăng giá”.
Thị trường tăng giá giả định giá cổ phiếu sẽ tăng và là thời điểm tốt để mua cổ phiếu. Nếu lợi suất thu nhập giảm xuống dưới lợi suất của trái phiếu 10 năm, thị trường được coi là “giảm giá”. Một thị trường giảm giá giả định giá cổ phiếu sẽ giảm. Mô hình của Fed dường như không hoạt động trong và sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008. Mô hình được sử dụng và chấp nhận rộng rãi vẫn còn nhiều chuyên gia đầu tư đặt câu hỏi về tính tiện ích của nó trong những năm gần đây.
Hạn chế của BEER
Tỷ lệ lợi tức thu nhập vốn chủ sở hữu trái phiếu giúp các nhà đầu tư hiểu được giá trị được tạo ra bằng cách đầu tư một đô la vào trái phiếu so với đầu tư một đô la đó vào cổ phiếu. Tuy nhiên, các nhà phê bình đã chỉ ra rằng tỷ lệ BEER không có giá trị dự đoán, dựa trên nghiên cứu được thực hiện trên lợi suất lịch sử trong Kho bạc và thị trường chứng khoán.
Ngoài ra, việc tạo ra mối tương quan giữa cổ phiếu và trái phiếu được cho là thiếu sót vì cả hai khoản đầu tư đều khác nhau theo một số cách – trong khi trái phiếu chính phủ được đảm bảo theo hợp đồng để trả nợ gốc, thì cổ phiếu không hứa hẹn gì. Tương tự, không giống như lãi suất trên trái phiếu, thu nhập và cổ tức của một cổ phiếu là không thể đoán trước và giá trị của nó không được đảm bảo theo hợp đồng.